VIETNAMESE

đường quốc lộ

ENGLISH

highway

  
NOUN

/ˈhaɪˌweɪ/

route

Đường quốc lộ là đường nối liền trung tâm hành chính cấp tỉnh từ 3 địa phương trở lên, đường nối liền từ cảng biển quốc tế, cảng hàng không quốc tế đến các cửa khẩu quốc tế, cửa khẩu chính.

Ví dụ

1.

Bức ảnh cho thấy một đoạn đường vắng vẻ của đường quốc lộ Arizona.

The photograph showed a lonely stretch of Arizona highway.

2.

Đường quốc lộ ven bờ Thái Bình Dương được xem là một trong những đường quốc lộ nổi tiếng nhất của Mỹ.

The Pacific Coast Highway is considered to be one of America's most famous highways.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.

Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)

Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.

Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)

Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.

Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)

Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.

Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)

Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.

Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)

Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.

Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)

Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.

Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)