VIETNAMESE

chuyên viên tín dụng

ENGLISH

credit specialist

  
NOUN

/ˈkrɛdɪt ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên tín dụng là đại diện của một ngân hàng, tổ chức tín dụng hoặc tổ chức tài chính khác hỗ trợ người vay trong quá trình đăng kí khoản vay.

Ví dụ

1.

Một chuyên viên tín dụng có thể giúp bạn đối phó với những tình huống tín dụng này.

A credit specialist might help you deal with these credit situations.

2.

Anh ấy đang làm việc với tư cách là một chuyên viên tín dụng.

He is working as a credit specialist.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của credit nhé!

To give credit where credit is due

Định nghĩa: Công nhận công lao của người khác khi họ làm ra thành tựu nào đó.

Ví dụ: Anh ta luôn luôn biết cách tôn trọng người khác và luôn luôn cho rằng cần phải công nhận công lao của họ. (He always knows how to give credit where credit is due.)

To buy something on credit

Định nghĩa: Mua hàng hoặc dịch vụ mà bạn không trả tiền ngay mà hẹn ngày trả sau.

Ví dụ: Anh ấy mua chiếc ô tô mới trên hình thức trả góp, tức là mua hàng trả chậm. (He bought the new car on credit, meaning he purchased it with a deferred payment plan.)

To do something to one's credit

Định nghĩa: Làm một điều gì đó đáng khen ngợi hoặc tôn trọng.

Ví dụ: Dù điều kiện khó khăn, anh ấy vẫn đóng góp cho tổ chức từ thiện hàng tháng. (To his credit, he still contributes to the charity organization every month despite difficult circumstances.)

To give someone credit for something

Định nghĩa: Công nhận nỗ lực, thành tựu hoặc tính cách tốt của ai đó.

Ví dụ: Tôi phải công nhận cho cô ấy về sự sáng tạo và cống hiến của cô ấy trong dự án này. (I have to give her credit for her creativity and dedication to this project.)

To do credit to something/someone

Định nghĩa: Làm cho cái gì hoặc ai đó được đánh giá cao, hoặc phản ánh đúng bản chất của nó/họ.

Ví dụ: Bức tranh này thực sự làm cho cả khu phố trở nên đẹp hơn. (This painting really does credit to the whole neighborhood.)