VIETNAMESE

cù lao

ENGLISH

ait

  
NOUN

/ait/

island

Cù lao là đảo, được Luật Đê điều 2006 định nghĩa "là vùng đất nổi lên trong phạm vi dòng sông". Ngoài ra, cù lao còn được sử dụng để chỉ các hòn đảo ở biển, như Cù lao Chàm. "Cù lao" theo nghĩa "đảo" được sử dụng ở Nam Trung Bộ và Nam Bộ, có xuất xứ từ "Pulau" trong các tiếng Nam Đảo.

Ví dụ

1.

Huyện này được đặt theo tên cù lao ở sông Mun.

The district is named after the ait Don Mot Daeng in the Mun River.

2.

Các cù lao thường được hình thành do sự lắng đọng của trầm tích trong nước, tích tụ lại.

Aits are typically formed by the deposit of sediment in the water, which accumulates.

Ghi chú

Cùng phân biệt island, ait peninsula:

- Đảo (Island) là một vùng đất hẻo lánh (secluded) được bao quanh bởi nước ở tất cả các phía (sides).

- Bán đảo (Peninsula) là một vùng đất chỉ có nước bao quanh ở ba mặt.

- Cù lao (Ait) là một dạng đảo, được Luật Đê điều (Dike law) 2006 định nghĩa là vùng đất nổi lên (emerges) trong phạm vi dòng sông.