VIETNAMESE

giọng địa phương

ENGLISH

local accent

  
NOUN

/ˈloʊkəl ˈæksɛnt/

Giọng địa phương là giọng không phổ thông, tùy theo đặc điểm từng vùng miền mà hình thành nên các loại giọng địa phương khác nhau.

Ví dụ

1.

Trong thời đại văn minh hiện này, dường như giọng địa phương không ảnh hưởng nhiều đến cơ hội để có được một công việc hàng đầu.

In these enlightened days, it hardly seems possible that having a local accent could affect your chances of getting a top job.

2.

Ông ta nói chuyện với một giọng địa phương nặng.

He speaks in such a thick local accent, so no one can understand what he said.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với local nhé!

  • Native (bản địa): Belonging to a particular place by birth or origin.

    • Ví dụ: Người dân bản địa thường giữ vững các truyền thống văn hóa. (Native people often maintain cultural traditions.)

  • Regional (vùng, khu vực): Relating to a particular area or district.

    • Ví dụ: Quyết định này sẽ ảnh hưởng đến phát triển kinh tế vùng. (This decision will impact regional economic development.)

  • Provincial (tỉnh lẻ, nông thôn): Of or concerning a province of a country or empire.

    • Ví dụ: Nét văn hóa tỉnh lẻ thường khác biệt so với thành thị. (Provincial culture often differs from urban culture.)

  • Domestic (nội địa, trong nước): Relating to the home or family; native to one's country.

    • Ví dụ: Sản phẩm nội địa thường được ưa chuộng hơn. (Domestic products are often preferred.)

  • Indigenous (bản xứ, bản địa): Originating or occurring naturally in a particular place; native.

    • Ví dụ: Cộng đồng bản địa phải đối mặt với nhiều thách thức. (The indigenous community has to face many challenges.)

  • Municipal (đô thị): Relating to a city or town or its governing body.

    • Ví dụ: Chính quyền đô thị đã áp đặt các biện pháp giới hạn giao thông. (The municipal government has imposed traffic restrictions.)