VIETNAMESE

cái mền

chăn

ENGLISH

blanket

  
NOUN

/ˈblæŋkət/

Cái mền là cái chăn để đắp.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ cần một số mền, nhiều xì gà và diêm.

We'll need some blankets, plenty of tobacco, and matches.

2.

Trời lạnh quá, bạn có thể đưa tôi một cái mền được không?

It's too cold, can you pass me a blanket?

Ghi chú

Một số từ vựng về các đồ vật trong phòng ngủ:

- giường: bed

- nệm: mattress

- ga bọc giường: fitted sheet

- gối nằm: pillow

- gối ôm: bolster

- rèm chắn sáng: blind

- giấy dán tường: wallpaper

- đèn ngủ: lamp