VIETNAMESE

cái mền

chăn

word

ENGLISH

blanket

  
NOUN

/ˈblæŋkət/

Cái mền là cái chăn để đắp.

Ví dụ

1.

Chúng tôi sẽ cần một số mền, nhiều xì gà và diêm.

We'll need some blankets, plenty of tobacco, and matches.

2.

Trời lạnh quá, bạn có thể đưa tôi một cái mền được không?

It's too cold, can you pass me a blanket?

Ghi chú

Blanket là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của blanket nhé!

check Nghĩa 1: Một lớp phủ bao trùm toàn bộ bề mặt

Ví dụ: A thick blanket of snow covered the mountains.

(Một lớp tuyết dày bao phủ những ngọn núi.)

check Nghĩa 2: Quy tắc hoặc biện pháp áp dụng rộng rãi

Ví dụ: The government issued a blanket ban on smoking in public places.

(Chính phủ ban hành lệnh cấm hoàn toàn việc hút thuốc ở nơi công cộng.)

check Nghĩa 3: Cảm giác hoặc trạng thái bao trùm

Ví dụ: A blanket of silence fell over the crowd after the announcement.

(Một sự im lặng bao trùm đám đông sau thông báo.)