VIETNAMESE

kem đánh răng

ENGLISH

toothpaste

  
NOUN

/ˈtuθˌpeɪst/

Kem đánh răng là một chất tẩy sạch răng dạng hỗn hợp nhão hay gel được sử dụng với bàn chải đánh răng như một phụ kiện để tẩy sạch, duy trì thẩm mỹ và sức khoẻ của răng.

Ví dụ

1.

Kem đánh răng là một chất kem đặc mà bạn cho vào bàn chải đánh răng để làm sạch răng.

Toothpaste is a thick, creamy substance that you put on a toothbrush to clean your teeth.

2.

Bạn mua kem đánh răng trong những ống tuýp.

You buy toothpaste in tubes.

Ghi chú

Một số idioms với từ tooth/teeth:

- by the skin of your teeth: chỉ vừa đạt được mục đích, hoặc suýt thất bại.

Ví dụ: I only passed my driving test by the skin of my teeth.

(Tôi chỉ suýt soát vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.)

- fight tooth and nail: chiến đấu tới cùng hoặc với sự quyết tâm lớn.

Ví dụ: The company is fighting tooth and nail to stay in business during the pandemic.

(Công ty đang chiến đấu tới cùng để duy trì hoạt động kinh doanh trong thời kỳ đại dịch.)

- long in the tooth: già cỗi, rất già

Ví dụ: He's a great candidate, but he may be a little long in the tooth for the job.

(Anh ấy là một ứng cử viên tuyệt vời, nhưng anh ấy hơi già cho công việc này.)

- tooth and comb: xem xét một cái gì đó một cách kỹ lưỡng và chi tiết.

Ví dụ: The auditor went through the company's books with a tooth and comb.

(Kiểm toán viên đã xem xét sổ sách của công ty một cách kỹ lưỡng.)