VIETNAMESE

hội chợ

ENGLISH

fair

  
NOUN

/fɛr/

Hội chợ là nơi tụ tập đông người cùng nhiều hoạt động vui chơi hoặc thương mại khác nhau.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua một bát gỗ tại hội chợ thủ công địa phương.

I bought a wooden bowl at the local craft fair.

2.

Cuối tuần này, chúng tôi sẽ đến một hội chợ sách để quyên góp một số quyển sách của mình và đi lòng vòng khắp nơi để tìm kiếm thứ gì đó thú vị để đọc.

We are going to a book fair this weekend to donate some of our books and roam around looking for something interesting to read.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của fair:

- fair (công bằng): The goal of the movement was to achieve fair and equal rights for women.

(Mục tiêu của phong trào là đạt được quyền công bằng và bình đẳng cho phụ nữ.)

- fair (hợp lý): I thought it was a fair price that she was offering.

(Tôi nghĩ cô ấy đã đưa ra một mức giá hợp lý.)