VIETNAMESE
hội chợ
ENGLISH
fair
/fɛr/
Hội chợ là nơi tụ tập đông người cùng nhiều hoạt động vui chơi hoặc thương mại khác nhau.
Ví dụ
1.
Tôi đã mua một bát gỗ tại hội chợ thủ công địa phương.
I bought a wooden bowl at the local craft fair.
2.
Cuối tuần này, chúng tôi sẽ đến một hội chợ sách để quyên góp một số quyển sách của mình và đi lòng vòng khắp nơi để tìm kiếm thứ gì đó thú vị để đọc.
We are going to a book fair this weekend to donate some of our books and roam around looking for something interesting to read.
Ghi chú
Fair là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fair nhé!
Nghĩa 1: Công bằng, hợp lý
Ví dụ:
The judge made a fair decision in the case.
(Quan tòa đã đưa ra một quyết định công bằng trong vụ án.)
Nghĩa 2: Hội chợ
Ví dụ:
We visited the fair last weekend to see the new products.
(Chúng tôi đã tham dự hội chợ cuối tuần trước để xem các sản phẩm mới.)
Nghĩa 3: Sáng, đẹp
Ví dụ:
She has fair skin and blonde hair.
(Cô ấy có làn da sáng và tóc vàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết