VIETNAMESE
nhà ngoại giao
đại sứ, quan chức
ENGLISH
diplomat
/ˈdɪpləˌmæt/
ambassador, official
Nhà ngoại giao là người giao thiệp với nước ngoài về những vấn đề quốc tế.
Ví dụ
1.
Là một nhà ngoại giao, bạn phải chọn lời nói của mình trong một cuộc họp báo.
As a diplomat, you have to pick your words at a press conference.
2.
Ông đã có một sự nghiệp xuất sắc với tư cách là một nhà ngoại giao.
He had a distinguished career as a diplomat.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như diplomat, ambassador, official nha!
- diplomat (nhà ngoại giao): As a diplomat, you have to pick your words at a press conference. (Là một nhà ngoại giao, bạn phải chọn lời nói của mình trong một cuộc họp báo.)
- ambassador (đại sứ): He was appointed ambassador to America. (Ông được bổ nhiệm làm đại sứ tại Mỹ.)
- official (quan chức): The official demeaned himself by accepting the bribe. (Vị quan chức này tự hạ mình bằng cách nhận hối lộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết