VIETNAMESE

giường

word

ENGLISH

bed

  
NOUN

/bɛd/

Giường là một đồ vật hay nơi chốn với cấu tạo chính bằng gỗ hay kim loại, bên trên có trải nệm mút, nệm lò xo hay vạc giường và chiếu.

Ví dụ

1.

Đầu giường là một tấm ván thẳng đứng ở cuối giường nơi bạn tựa đầu.

Headboard is a vertical board at the end of a bed where your head rests.

2.

Sau 8 tiếng làm việc dài đằng đẵng, tôi thật sự chỉ muốn về nhà với cái giường yêu quý của tôi thôi.

After 8 long hours of working non-stop, I honestly just want to come home to my precious bed.

Ghi chú

Bed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bed nhé!

check Nghĩa 1: Đáy sông, đáy biển, hoặc mặt phẳng nơi một vật thể tựa vào

Ví dụ: Divers explored the seabed for lost treasures.

(Những thợ lặn đã khám phá đáy biển để tìm kiếm kho báu bị mất.)

check Nghĩa 2: Miếng lót hoặc lớp nền của một vật gì đó

Ví dụ: The steak was served on a bed of grilled vegetables.

(Miếng bít tết được phục vụ trên một lớp rau củ nướng.)

check Nghĩa 3: Lớp trầm tích hoặc khoáng sản dưới lòng đất

Ví dụ: The region is rich in coal beds.

(Khu vực này có nhiều lớp than đá.)

check Nghĩa 4: Một khu vực cụ thể dùng để trồng cây

Ví dụ: She planted roses in the flower bed near the fence.

(Cô ấy trồng hoa hồng trong luống hoa gần hàng rào.)