VIETNAMESE

dầu xả

ENGLISH

conditioner

  
NOUN

/kənˈdɪʃənər/

hair conditioner

Dầu xả là sản phẩm dưỡng tóc được sử dụng để cải thiện kết cấu, vẻ bề ngoài và độ óng mượt của tóc. Mục đích chính là giảm ma sát giữa các sợi tóc để cho phép chải mượt mà hơn, nếu không có thể gây tổn thương cho da đầu.

Ví dụ

1.

Dầu xả là một chất lỏng đặc mà bạn thoa vào đầu và xả đi sau khi gội sạch, để cải thiện chất lượng và vẻ ngoài của tóc.

Conditioner is a thick liquid that you put on and wash off your hair after you have washed it, to improve the quality and appearance of your hair.

2.

Trong khi dầu gội được bào chế đặc biệt để làm sạch mồ hôi, tế bào da chết và các sản phẩm dành cho tóc, thì dầu xả giúp tóc mềm hơn và dễ vô nếp hơn.

While shampoo is formulated specifically to clean off sweat, dead skin cells, and hair products, conditioner makes hair softer and easier to manage.

Ghi chú

Các dùng từ condition:

- chấp nhận/đồng ý điều kiện (accept/agree to conditions): He refused to accept/agree the conditions set by the rebel leader.

(Anh từ chối chấp nhận các điều kiện do thủ lĩnh phe nổi dậy đặt ra.)

- đáp ứng điều kiện (meet/satisfy a condition): In order to get a state pension, you must meet/satisfy certain conditions.

(Để được hưởng lương hưu nhà nước, bạn phải đáp ứng một số điều kiện nhất định.)

- đặt ra điều kiện (lay down/set/impose conditions): They laid down /set/imposed certain conditions before agreeing to the ceasefire.

(Họ đặt ra một số điều kiện nhất định trước khi đồng ý ngừng bắn.)