VIETNAMESE

kiểm kho

ENGLISH

check the stock

  
NOUN

/ʧɛk ðə stɑk/

Kiểm kho là quản lí giám sát và chịu trách nhiệm về vật dụng trong kho.

Ví dụ

1.

Tôi cần kiểm kho trước khi ca làm việc kết thúc.

I need to check the stock before the shift ends.

2.

Ông ta chịu trách nhiệm về việc kiểm kho.

He is responsible for checking the stock level in the warehouse.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của stock nhé!

"To take stock":

Định giá lại, xem xét hoặc đánh giá một tình hình hiện tại.

Ví dụ: Sau một năm làm việc, tôi quyết định ngồi xuống và xem xét lại cuộc sống của mình. (After a year of working, I decided to sit down and take stock of my life.)

"To stock up (on something)":

Chuẩn bị một lượng lớn của một mặt hàng hoặc nguyên liệu.

Ví dụ: Ông chủ nhà hàng đã quyết định nhập khẩu một lượng lớn thịt để chuẩn bị cho mùa hè. (The restaurant owner decided to stock up on meat to prepare for the summer.)

"To be in stock":

Có sẵn để mua.

Ví dụ: Loại áo mà tôi muốn mua hiện đang có sẵn trong cửa hàng. (The type of shirt I want to buy is currently in stock at the store.)

"To stockpile something":

Tích trữ một lượng lớn của một thứ gì đó, thường là vì mục đích dự phòng hoặc đầu tư.

Ví dụ: Quốc gia đang tích trữ vũ khí hạt nhân cho mục đích quân sự. (The country is stockpiling nuclear weapons for military purposes.)

"To put stock in something":

Tin tưởng hoặc đánh giá cao một điều gì đó.

Ví dụ: Anh ấy không đặt quá nhiều niềm tin vào lời hứa của đối tác kinh doanh mới. (He doesn't put much stock in the promises of the new business partner.)