VIETNAMESE
cái thang
ENGLISH
ladder
/ˈlædər/
Cái thang là một bộ các nấc đứng hoặc nghiêng, dùng để bước lên chạm đến những vật ở trên cao mà bình thường không với tới.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang leo lên một cái thang và lau cửa sổ.
She was up a ladder, cleaning the window.
2.
Leo lên cái thang thì dễ thôi mà, xuống mới là vấn đề đấy.
Getting up the ladder was easy enough - it was coming down that was the problem.
Ghi chú
Ladder là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của ladder nhé!
Nghĩa 1: Thăng tiến trong công việc hoặc xã hội
Ví dụ:
She quickly moved up the corporate ladder and became a manager.
(Cô ấy nhanh chóng thăng tiến trong công ty và trở thành quản lý.)
Nghĩa 2: Đường chạy của vớ hoặc quần tất
Ví dụ:
She noticed a ladder in her stockings before the meeting.
(Cô ấy nhận ra chiếc tất của mình bị rách một đường trước cuộc họp.)
Nghĩa 3: Hệ thống phân cấp hoặc cấp độ trong tổ chức
Ví dụ:
In the gaming world, he climbed the ranking ladder quickly.
(Trong thế giới trò chơi, anh ấy nhanh chóng leo lên bảng xếp hạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết