VIETNAMESE

người bán hàng rong

ENGLISH

hawker

  
NOUN

/ˈhɔkər/

street vendors

Người bán hàng rong là người bán hàng ở dọc đường.

Ví dụ

1.

Người bán hàng rong là người bán hàng mà không có giấy phép ở những nơi công cộng.

A hawker is someone who sells goods informally in public places.

2.

Văn hóa bán hàng rong đã trở thành một phần rất quan trọng trong nền văn hóa châu Á.

The hawker culture has been a very important part in Asian cultures.

Ghi chú

Để nói về những người bán hàng rong, chúng ta có thể sử dụng các từ như hawker, street vendor hay food stall owner nha!

- The hawker culture has been a very important part in Asian cultures. (Văn hóa bán hàng rong đã trở thành một phần rất quan trọng trong nền văn hóa châu Á.)

- Starting as a street vendor, he is now general manager of a trading corporation in the United States. (Khởi đầu là một người bán hàng rong, giờ anh đã trở thành tổng giám đốc của một tập đoàn thương mại ở Mỹ.)

- My friend wants to become a food stall owner when he retires. (Bạn tôi muốn trở thành người bán hàng rong khi nghỉ hưu.)