VIETNAMESE

địa chỉ liên hệ

ENGLISH

contact address

  
NOUN

/ˈkɑnˌtækt ˈæˌdrɛs/

Địa chỉ liên hệ là thông tin cơ bản ghi lại những nội dung như họ tên, phương thức liên hệ với cá nhân hoặc tổ chức, có thể là cung cấp địa chỉ nơi thường trú hoặc là địa chỉ email, số điện thoại liên hệ với chủ thể đó khi có vấn đề cần liên lạc.

Ví dụ

1.

Bạn có địa chỉ liên hệ nào khác không?

Do you have any other contact address?

2.

Bạn vui lòng có thể để lại địa chỉ liên hệ không?

Could you please leave your contact address?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của address nhé!

Địa chỉ (nơi sống, địa điểm):

Ví dụ: "Địa chỉ của tôi là 123 Đường Nguyễn Du, Thành phố Hồ Chí Minh." (My address is 123 Nguyen Du Street, Ho Chi Minh City.)

Địa chỉ (danh từ dùng để ghi vào bưu kiện, thư):

Ví dụ: "Xin hãy viết địa chỉ người nhận ở phía trên bên trái của phong bì." (Please write the recipient's address on the top left corner of the envelope.)

Giải quyết (vấn đề, thách thức):

Ví dụ: "Chúng ta cần phải tìm cách giải quyết vấn đề khan hiếm nước sạch ở khu vực nông thôn." (We need to find a way to address the issue of clean water scarcity in rural areas.)

Phát biểu, nói về một vấn đề hoặc tình hình nào đó:

Ví dụ: "Trong bài phát biểu của mình, anh ấy đã đề cập đến các biện pháp cần thực hiện để cải thiện hệ thống giáo dục." (In his speech, he addressed the measures needed to improve the education system.)

Chào hỏi hoặc nói chuyện với ai đó:

Ví dụ: "Anh ấy đã không quan tâm đến việc bạn đã nói gì, và không một lời nói nào được đề cập đến bạn trong cuộc trò chuyện." (He didn't address what you said, not a word was directed at you in the conversation.)