VIETNAMESE

đập thủy điện

ENGLISH

hydroelectric dam

  
NOUN

/ˌhaɪdroʊɪˈlɛktrɪk dæm/

Đập thủy điện là loại đập đáp ứng nhu cầu việc gia tăng các nguồn năng lượng như là năng lượng điện qua sức nước.

Ví dụ

1.

Đập thủy điện là một trong những thành phần chính của công trình thủy điện.

A hydroelectric dam is one of the major components of a hydroelectric facility.

2.

Nước này hiện đang tiến hành xây dựng đập thủy điện lớn nhất thế giới trên sông Brahmaputra, con đập quan trọng đối với nền nông nghiệp Ấn Độ.

The country is currently at work on constructing the world's largest hydroelectric dam on the Brahmaputra river, which is vital for Indian agriculture.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của dam nhé!

Dam burst:

Định nghĩa: Sự vỡ đập, sự đổ vỡ của một hệ thống đập nước, thường gây ra lũ lụt và thiệt hại.

Ví dụ: Khi con đập bị vỡ, hàng trăm ngôi nhà đã bị ngập lụt. (When the dam burst, hundreds of houses were flooded.)

Dam up:

Định nghĩa: Ngăn cản hoặc làm chậm lại sự chảy của một lưu lượng nước bằng cách xây dựng một đập hoặc chắn đá.

Ví dụ: Chúng tôi đã phải đập lưu vực này để đảm bảo không có nguy cơ ngập lụt. (We had to dam up this watershed to ensure there's no risk of flooding.)

Hold back the dam:

Định nghĩa: Kiềm chế hoặc ngăn chặn cảm xúc hoặc sự cảm thấy.

Ví dụ: Cô phải kiềm chế nước mắt để không khóc giữa đám đông. (She had to hold back the dam to avoid crying in front of the crowd.)