VIETNAMESE

chuồng

lồng

word

ENGLISH

barn

  
NOUN

/bɑrn/

cage

Chuồng là chỗ được ngăn chắn các phía để làm nơi nhốt giữ hoặc nuôi các con vật.

Ví dụ

1.

Những con cừu bị nhốt sau chuồng.

The sheep were penned in behind the barn.

2.

Lũ bò được chở đến chuồng.

The cows were driven into the barn.

Ghi chú

Barn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của barn nhé!

check Nghĩa 1: Kho thóc hoặc chuồng gia súc

Ví dụ: The cows are kept in the barn during winter.

(Những con bò được giữ trong chuồng vào mùa đông.)

check Nghĩa 2: (Tiếng Anh Bắc Mỹ) Nhà để xe buýt, xe tải khi không sử dụng

Ví dụ: The city stores its buses in a large barn overnight.

(Thành phố cất xe buýt trong một nhà kho lớn qua đêm.)

check Nghĩa 3: Một tòa nhà lớn, đơn điệu, xấu xí

Ví dụ: The warehouse looked like a giant, ugly barn.

(Kho hàng trông giống như một nhà kho khổng lồ và xấu xí.)