VIETNAMESE

cát sạn

ENGLISH

sand and grit

  
NOUN

/sænd ænd grɪt/

Cát sạn là vật liệu dạng hạt nguồn gốc tự nhiên bao gồm các hạt đá và khoáng vật nhỏ và mịn.

Ví dụ

1.

Neum có những ngọn đồi dốc, bãi biển với cát và sạn, và một số khách sạn du lịch lớn.

Neum has steep hills, beaches with sand and grit, and several large tourist hotels.

2.

Bãi biển mà chúng tôi đã đến vào tuần trước có rất nhiều cát và sạn.

That beach we went to last week has a lot of sand and grit.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan đến sand nhé!

  • Sand (noun): Cát

    • Ví dụ: Trẻ em thích chơi trong cát ở bãi biển. (Children enjoy playing in the sand at the beach.)

  • Sandy (adjective): Có cát, đầy cát

    • Ví dụ: Bãi biển này có bãi cát rất mịn. (This beach has very fine sandy shores.)

  • Sandcastle (noun): Lâu đài cát

    • Ví dụ: Chúng tôi xây một lâu đài cát ấn tượng trên bãi biển. (We built an impressive sandcastle on the beach.)

  • Sandstorm (noun): Bão cát

    • Ví dụ: Khi bão cát đến, mọi thứ bị che phủ bởi cát. (During a sandstorm, everything gets covered in sand.)

  • Sandpaper (noun): Giấy nhám

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng giấy nhám để làm mịn bề mặt của gỗ. (He uses sandpaper to smooth the surface of the wood.)

  • Sand dune (noun): Cồn cát

    • Ví dụ: Cồn cát cao và đẹp trải dài dọc theo bờ biển. (The tall and beautiful sand dunes stretch along the coastline.)

  • Sandbox (noun): Hộp cát (chơi)

    • Ví dụ: Các em nhỏ đang chơi trong hộp cát ở sân trường. (The children are playing in the sandbox at the playground.)