VIETNAMESE
ga giường
ENGLISH
bed sheets
/bɛd ʃits/
bed cover
Ga trải giường, khăn trải giường là một tấm vải dùng để bao phủ lên bề mặt của một tấm đệm dùng để nằm ngủ.
Ví dụ
1.
Bạn có biết cách chọn ga trải giường hoặc khăn trải giường bằng vải cotton Ai Cập dựa trên số lượng chỉ, kiểu dệt và các thông số kỹ thuật khác của vải không?
Do you know how to choose Egyptian cotton bed sheets or linens based on thread count, weave, and other fabric specifications?
2.
Tôi muốn đổi ga giường.
I want the bed sheets changed.
Ghi chú
Bed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bed nhé!
Nghĩa 1: Đáy sông, đáy biển, hoặc mặt phẳng nơi một vật thể tựa vào
Ví dụ: Divers explored the seabed for lost treasures.
(Những thợ lặn đã khám phá đáy biển để tìm kiếm kho báu bị mất.)
Nghĩa 2: Miếng lót hoặc lớp nền của một vật gì đó
Ví dụ: The steak was served on a bed of grilled vegetables.
(Miếng bít tết được phục vụ trên một lớp rau củ nướng.)
Nghĩa 3: Lớp trầm tích hoặc khoáng sản dưới lòng đất
Ví dụ: The region is rich in coal beds.
(Khu vực này có nhiều lớp than đá.)
Nghĩa 4: Một khu vực cụ thể dùng để trồng cây
Ví dụ: She planted roses in the flower bed near the fence.
(Cô ấy trồng hoa hồng trong luống hoa gần hàng rào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết