VIETNAMESE
ga giường
ENGLISH
bed sheets
/bɛd ʃits/
bed cover
Ga trải giường, khăn trải giường là một tấm vải dùng để bao phủ lên bề mặt của một tấm đệm dùng để nằm ngủ.
Ví dụ
1.
Bạn có biết cách chọn ga trải giường hoặc khăn trải giường bằng vải cotton Ai Cập dựa trên số lượng chỉ, kiểu dệt và các thông số kỹ thuật khác của vải không?
Do you know how to choose Egyptian cotton bed sheets or linens based on thread count, weave, and other fabric specifications?
2.
Tôi muốn đổi ga giường.
I want the bed sheets changed.
Ghi chú
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về những vật dụng trong phòng ngủ (bedroom) nha!
- pillow: gối ngủ
- bed sheets: ga giường
- blanket: chăn
- alarm clock: đồng hồ báo thức
- mattress: đệm
- chest of drawers: tủ ngăn kéo
- dresser: tủ (có ngăn kéo và gương ở trên)
- bunk bed: giường tầng
- light switch: công tắc điện
- lamp: đèn
- light bulb: bóng đèn
- bolster: gối ôm
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết