VIETNAMESE

đồi chè

ENGLISH

tea plantation

  
NOUN

/ti ˌplænˈteɪʃən/

Đồi chè là những ngọn đồi có diện tích trồng chè rất lớn.

Ví dụ

1.

Các đồi chè trông giống như một khu rừng khổng lồ được tạo thành từ những cây nhỏ hiếm khi có chiều cao trên 1,5m.

Tea plantations look like a huge forest made up of small trees that rarely reach above 1.5m in height.

2.

Tôi là người quản lý đồi chè này.

I'm a manager of this tea plantation.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với plantation nhé!

Đồn điền (Plantation):

Định nghĩa: Một khu đất được trồng cây lâu dài, thường là cây lớn hoặc cây nông nghiệp, với mục đích thương mại.

Ví dụ: Cây cao su trên đồn điền này đã được trồng từ nhiều thế hệ. (The rubber trees on this plantation have been cultivated for generations.)

Trang trại (Farm):

Định nghĩa: Một khu đất nông nghiệp hoặc chăn nuôi thường nhỏ hơn, nơi trồng cây, chăn nuôi gia súc hoặc gia cầm.

Ví dụ: Ông John có một trang trại nhỏ ở ngoại ô thành phố, nơi anh ta trồng rau và chăn nuôi gia súc. (Mr. John owns a small farm on the outskirts of the city, where he grows vegetables and raises livestock.)

Vườn (Garden):

Định nghĩa: Một khu đất được trồng cây hoa, cây cỏ hoặc rau mà không nhất thiết là với mục đích thương mại, thường được thiết kế để thẩm mỹ hoặc thư giãn.

Ví dụ: Bà Mary đã trồng một vườn hoa đẹp trong sân nhà của mình. (Mrs. Mary has cultivated a beautiful flower garden in her backyard.)

Rừng (Forest):

Định nghĩa: Một khu rừng tự nhiên hoặc được trồng cây, thường có sự đa dạng sinh học cao và không được can thiệp nhiều vào bởi con người.

Ví dụ: Khu rừng này chứa nhiều loài động vật hoang dã và thực vật hiếm có. (This forest contains many rare species of wildlife and plants.)

Vườn ươm (Nursery):

Định nghĩa: Một khu vực nơi cây trồng hoặc cây con được chăm sóc và phát triển trước khi được trồng vào đất mẹ.

Ví dụ: Nhân viên vườn ươm đã chăm sóc cây con một cách cẩn thận trước khi bán chúng cho khách hàng. (The nursery staff carefully tended to the saplings before selling them to customers.)