VIETNAMESE

bột giặt

nước giặt

ENGLISH

washing powder

  
NOUN

/ˈwɑʃɪŋ ˈpaʊdər/

detergent

Bột giặt là một loại chất tẩy rửa thường được thêm vào khi giặt quần áo để tăng khả năng đánh rửa vết bẩn.

Ví dụ

1.

Bột giặt này dường như không làm sạch quần áo cho lắm.

This washing powder doesn't seem to get the clothes very clean.

2.

Chúng tôi đã thay đổi công thức của bột giặt.

We have changed the formula of the washing powder.

Ghi chú

Cùng học một số từ vựng liên quan đến giặt giũ nha!

- thuốc tẩy: disinfectant

- nước tẩy: bleach

- móc treo quần áo: coat hanger

- cây treo quần áo: coat stand

- máy giặt: washing machine

- bột giặt: detergent