VIETNAMESE
bục
ENGLISH
dais
/deɪz/
podium
Bục là vật đóng bằng gỗ hoặc chỗ nền được xây cao lên, làm chỗ đứng.
Ví dụ
1.
Bục là một bề mặt được nâng lên ở một đầu của phòng họp mà ai đó có thể đứng khi nói chuyện với một nhóm người.
Dais is a raised surface at one end of a meeting room that someone can stand on when speaking to a group.
2.
Cô ấy sẽ đọc một bài diễn văn trên chiếc bục đó.
She's going to give a speech on that dais.
Ghi chú
Bục (Dais) là vật đóng bằng gỗ (wooden object) hoặc chỗ nền (platform) được xây cao lên, làm chỗ đứng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết