VIETNAMESE
bục
ENGLISH
dais
/deɪz/
podium
Bục là vật đóng bằng gỗ hoặc chỗ nền được xây cao lên, làm chỗ đứng.
Ví dụ
1.
Bục là một bề mặt được nâng lên ở một đầu của phòng họp mà ai đó có thể đứng khi nói chuyện với một nhóm người.
Dais is a raised surface at one end of a meeting room that someone can stand on when speaking to a group.
2.
Cô ấy sẽ đọc một bài diễn văn trên chiếc bục đó.
She's going to give a speech on that dais.
Ghi chú
Dais là một từ vựng thuộc lĩnh vực nội thất và kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Podium - Bục phát biểu
Ví dụ:
The speaker stood on the dais, ready to address the audience, much like a podium in a public speaking setting.
(Người diễn giả đứng trên bục, sẵn sàng phát biểu với khán giả, giống như một bục phát biểu trong các buổi nói chuyện công cộng.)
Stage - Sân khấu
Ví dụ:
A dais can be considered a smaller version of a stage used for important guests or speakers.
(Bục có thể coi là một phiên bản nhỏ hơn của sân khấu dùng cho các khách mời hoặc diễn giả quan trọng.)
Platform - Nền tảng, bục
Ví dụ:
The guests of honor were seated on the dais, elevated on a small platform to be clearly visible.
(Các khách mời danh dự ngồi trên bục, được nâng lên trên một nền tảng nhỏ để dễ dàng nhìn thấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết