VIETNAMESE

kéo

ENGLISH

scissors

  
NOUN

/ˈsɪzərz/

Kéo là dụng cụ cầm tay để cắt đồ vật. Nó bao gồm một cặp kim loại cạnh sắc xoay xung quanh một trục cố định.

Ví dụ

1.

Bạn có thể đưa cho tôi cây kéo được không?

Could you pass me the scissors, please?

2.

Những cái kéo có tay cầm màu cam này là kéo để dùng bằng tay phải.

These scissors with the orange handles are right-handed scissors.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về đồ dùng văn phòng (stationery) nha!

- sticky note: giấy ghi chú có keo dính

- pencil sharpener: đồ gọt bút chì

- stapler: đồ bấm ghim

- paper clip: kẹp giấy

- pen: bút bi

- pencil: bút chì

- eraser: gôm tẩy

- calculator: máy tính

- ruler: thước đo

- notebook: sổ tay

- scissors: kéo