VIETNAMESE

chổi quét sơn

ENGLISH

paintbrush

  
NOUN

/ˈpeɪntˌbrʌʃ/

Chổi quét sơn là loại chổi dùng để quét sơn lên các mặt phẳng.

Ví dụ

1.

Susannah đặt chổi quét sơn xuống và đứng thẳng lên để chiêm ngưỡng tác phẩm thủ công của mình.

Susannah put down the paintbrush and stood back to admire her handiwork.

2.

Hãy dùng chổi quét sơn của bạn lướt qua từng màu trong số ba màu trên đĩa.

Run your paintbrush through each of the three colors on the plate.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của brush nhé!

Brush up (on something): Nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng về một chủ đề nào đó.

Ví dụ: Anh ta đang cố gắng củng cố kiến thức về lịch sử trước khi thi.

(He is trying to brush up on his knowledge of history before the exam.)

Brush off (something or someone): Không chấp nhận hoặc xử lý một vấn đề hoặc người nào đó một cách lạnh lùng hoặc thờ ơ.

Ví dụ: Cô ấy đã phớt lờ mọi đề xuất làm việc chung của anh ta.

(She brushed off all his suggestions to work together.)

Brush with (something): Trải qua một trải nghiệm ngắn với một sự kiện, thường là không mong đợi hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: Anh ta có một cuộc chạm mặt với cá mập khi đang lướt sóng.

(He had a brush with a shark while surfing.)