VIETNAMESE

ghế đá

ENGLISH

bench

  
NOUN

/bɛnʧ/

Ghế đá là loại ghế làm bằng đá cứng dùng để ngồi nói chuyện, để đồ, thư giãn.

Ví dụ

1.

Chúng tôi ngồi xuống ghế đá công viên và trò chuyện.

We sat on a park bench and talked.

2.

Bác sĩ ngồi xuống ghế đá.

The doctor sat down on the bench.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bench nhé!

To be on the bench: (Ngồi trên ghế dự bị)

Ví dụ: Anh ta cảm thấy thất vọng khi phải ngồi trên ghế dự bị. (He felt disappointed to be on the bench.)

To have a bench-clearing brawl: (Xảy ra cuộc đánh nhau giữa các cầu thủ hai đội)

Ví dụ: Trận đấu hôm qua đã phải tạm dừng vì một cuộc đánh nhau giữa các cầu thủ, một cuộc đánh nhau giữa các cầu thủ đã xảy ra. (Yesterday's game had to be paused due to a bench-clearing brawl between the players.)

To clear the bench: (Cơ hội cho tất cả các cầu thủ trên ghế dự bị tham gia trận đấu)

Ví dụ: HLV quyết định rằng thời điểm này là thích hợp để đưa ra quyết định và đã quyết định để xóa sạch băng ghế dự bị. (The coach decided that now was the right time to make a move and decided to clear the bench.)