VIETNAMESE

xe container

xe công ten nơ

ENGLISH

container truck

  
NOUN

/kənˈteɪnər trʌk/

container lorry

Xe container là loại xe tải lớn có kèm theo một thùng container cỡ lớn đựng hàng hóa.

Ví dụ

1.

Mất bao nhiêu thời gian để di chuyển một chiếc xe container?

How much time is it gonna take to move a container truck?

2.

Tính đến thứ Ba, 79% tài xế xe tải chở xi măng đã quay trở lại công việc, nhưng chỉ 44,5% tài xế xe container quay trở lại.

As of Tuesday, 79 percent of cement truck drivers were back on the job, but only 44.5 percent of container truck drivers had gone back.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh nói về một số loại xe tải hạng nặng nha!

- pickup truck (xe bán tải)

- concrete mixing truck (xe trộn bê tông)

- dump truck (xe ben)

- tank truck (xe bồn)

- crane truck (xe cẩu, xe tải cẩu)

- self propelled crane (xe cẩu tự hành)

- 4-wheel drive (xe 2 cầu)

- small truck, van (xe tải nhỏ, xe van)

- box truck (xe tải thùng kín)

- containter truck (xe container)

- tractor unit (xe đầu kéo)