VIETNAMESE

cúp điện

mất điện, cắt điện

ENGLISH

power cut

  
NOUN

/ˈpaʊər kʌt/

blackout, power outage

Cúp điện là việc mất cung cấp điện ngắn hạn hoặc dài hạn trong một khu vực. Có nhiều nguyên nhân gây ra sự cố mất điện trong mạng lưới điện như hỏng tại các trạm biến điện, hỏng các đường truyền tải hoặc hỏng các bộ phận khác nhau của mạng lưới phân phối điện, đoản mạch, hoặc đường điện chính bị quá tải.

Ví dụ

1.

Tối nay toàn thành phố sẽ bị cúp điện.

There will be a power cut all of the city tonight.

2.

Trung tâm thành phố chìm trong bóng tối do bị cúp điện.

The city centre was plunged into darkness by the power cut.

Ghi chú

Một số synonyms của power cut:

- blackout (mất điện): Utility officials said the blackout was unrelated to what happened in San Francisco on Tuesday.

(Các quan chức ngành điện cho biết sự cố mất điện không liên quan đến những gì đã xảy ra ở San Francisco vào thứ Ba.)

- power outage (mất điện): Finding the cause of the power outage is of critical importance.

(Việc tìm ra nguyên nhân của vụ mất điện là tối quan trọng.)