VIETNAMESE

lối thoát hiểm

ENGLISH

emergency exit

  
NOUN

/ɪˈmɜrʤənsi ˈɛgzɪt/

fire exit door

Lối thoát hiểm là một phương tiện để thoát ra một tòa nhà trong trường hợp có hỏa hoạn xảy ra hoặc một cánh cửa được sử dụng để cho mọi người ra khỏi một tòa nhà khi xảy ra hỏa hoạn.

Ví dụ

1.

Khi khói bốc lên nghi ngút, mọi người đang trèo xuống lối thoát hiểm ở phía sau tòa nhà.

As smoke billowed out, people were clambering down the emergency exit at the back of the building.

2.

Hãy lưu ý đến lối thoát hiểm an toàn gần nhất!

Take notice of the nearest emergency exit!

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Khẩn cấp (Emergency):

Ví dụ: Trong trường hợp khẩn cấp, bạn nên gọi 911 ngay lập tức. (In case of emergency, you should call 911 immediately.)

Sự cấp bách (Urgency):

Định nghĩa: Tình trạng đòi hỏi sự chú ý hoặc hành động ngay lập tức.

Ví dụ: Có một sự cấp bách cần phải giải quyết trong dự án này. (There is an urgency that needs to be addressed in this project.)

Sự khẩn trương (Exigency):

Định nghĩa: Tình trạng đòi hỏi sự can thiệp hoặc ứng phó ngay lập tức, thường là vì một tình huống bất ngờ hoặc khẩn cấp.

Ví dụ: Chính phủ phải đối mặt với nhiều sự khẩn trương sau trận động đất. (The government had to deal with many exigencies after the earthquake.)

Sự khẩn trương (Expediency):

Định nghĩa: Sự cần thiết hoặc thích hợp cho một mục đích cụ thể trong một thời điểm nhất định.

Ví dụ: Việc chọn cách giải quyết một vấn đề cần phải dựa trên sự khẩn trương và hiệu quả. (Choosing how to solve a problem should be based on expedience and efficiency.)

Sự bất ngờ (Surprise):

Định nghĩa: Sự kiện hoặc tình huống không được mong đợi hoặc chuẩn bị trước.

Ví dụ: Sự bất ngờ của cuộc họp đã khiến tôi không biết phải nói gì. (The surprise of the meeting left me speechless.)

Tình trạng nguy cấp (Crisis):

Định nghĩa: Một tình huống nguy hiểm hoặc khó khăn, thường đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức để ngăn chặn hoặc giải quyết.

Ví dụ: Họ phải đối mặt với một tình trạng nguy cấp sau khi nhận được tin tức về vụ nổ. (They had to deal with a crisis after receiving news of the explosion.)