VIETNAMESE

ghế xếp

ENGLISH

folding seat

  
NOUN

/ˈfoʊldɪŋ sit/

folding stool, folding chair

Ghế xếp là ghế gỗ hoặc nhựa chân bắt tréo, có thể xếp gọn lại.

Ví dụ

1.

Khi bạn muốn có một chỗ ngồi nhẹ nhất, nhỏ gọn và dễ mang theo nhất, bạn cần có ghế xếp.

When you want the lightest, most compact and easy to carry seat available, you need a folding seat.

2.

Tôi muốn một cái ghế xếp.

I wanted a folding seat.

Ghi chú

Cùng phân biệt seat sit:

- Chỗ ngồi (Seat) đó là một nơi để ngồi (sit).

Example: When we got there, all the seats were taken.

(Khi chúng tôi đến đó, tất cả chỗ ngồi đều đã kín.)

- Ngồi (Sit) là một hành động.

Example: The cat is sitting there waiting to be petted.

(Chú mèo đang ngồi đó đợi để được vuốt ve.)