VIETNAMESE
cái cuốc
ENGLISH
pickaxe
/ˈpɪk.æks/
Cái cuốc là nông cụ có lưỡi, dùng để đào, xới, bổ, trộn và di chuyển đất. Nó thường được dùng trong làm nông và làm vườn.
Ví dụ
1.
Cái cuốc là một công cụ để phá vỡ các bề mặt cứng.
Pickaxe is a tool for breaking hard surfaces.
2.
Bạn có biết ông ấy cất cái cuốc ở đâu không?
Do you know where he put the pickaxe?
Ghi chú
Một số dụng cụ làm vườn:
- rìu: axe
- chĩa làm vườn: fork
- cái cuốc: hoe
- ống phun nước: hose
- máy cắt cỏ: lawn mower
- cái cào cỏ: rake
- kéo cắt cỏ: secateurs
- kéo cắt tỉa: shears
- cái xẻng: shovel
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết