VIETNAMESE

đầu báo cháy

word

ENGLISH

flame detector

  
NOUN

/fleɪm dɪˈtɛktər/

Đầu báo cháy là thiết bị cảm ứng các tia cực tím phát ra từ ngọn lửa, nhận tín hiệu và gửi tín hiệu về tủ trung tâm. Loại đầu báo này thường được sử dụng ở những nơi có độ nguy hiểm cao, những nơi mà ánh sáng của ngọn lửa là dấu hiệu sự cháy (chẳng hạn như kho chứa chất lỏng dễ cháy).

Ví dụ

1.

Đầu báo cháy là một cảm biến được thiết kế để phát hiện và phản hồi sự hiện diện của ngọn lửa hoặc đám cháy, cho phép phát hiện ngọn lửa.

A flame detector is a sensor designed to detect and respond to the presence of a flame or fire, allowing flame detection.

2.

Sau khi suýt gặp tai nạn hỏa hoạn, một căn hộ được trang bị đầu báo cháy là yếu tố được ưu tiên nhất mà cô ấy đang tìm kiếm.

After almost caught in a fire accident, an apartment equipped with a flame detector is the most prioritized factor she's looking for.

Ghi chú

Flame detector là một từ vựng thuộc lĩnh vực an toàn công nghiệp và thiết bị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Fire safety - An toàn cháy nổ Ví dụ: A flame detector is an essential tool for fire safety in factories. (Cảm biến ngọn lửa là một công cụ thiết yếu cho an toàn cháy nổ trong các nhà máy.)

check Automatic system - Hệ thống tự động Ví dụ: A flame detector is part of an automatic fire detection system. (Cảm biến ngọn lửa là một phần của hệ thống phát hiện cháy tự động.)

check Hazard detection - Phát hiện nguy hiểm Ví dụ: Flame detectors play a vital role in hazard detection in high-risk areas. (Cảm biến ngọn lửa đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện nguy hiểm ở những khu vực có nguy cơ cao.)