VIETNAMESE

chổi than

ENGLISH

carbon brush

  
NOUN

/ˈkɑrbən brʌʃ/

brush

Chổi than là sản phẩm giống như một chiếc bàn chải có hình dáng như chiếc chổi nhỏ trong ngành dụng cụ điện cầm tay, làm từ than đá và được quấn xung quanh là các sợi dây đồng.

Ví dụ

1.

Chổi than là một tiếp điểm điện dẫn dòng điện giữa dây dẫn tĩnh và các bộ phận chuyển động, phổ biến nhất là trong một trục quay.

A carbon brush is an electrical contact which conducts current between stationary wires and moving parts, most commonly in a rotating shaft.

2.

Có thể bạn sẽ cần một chổi than để hoàn thành công việc đó đấy.

Maybe you will need a carbon brush to finish that task.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của brush nhé!

Brush up (on something): Nâng cao kiến thức hoặc kỹ năng về một chủ đề nào đó.

Ví dụ: Anh ta đang cố gắng củng cố kiến thức về lịch sử trước khi thi.

(He is trying to brush up on his knowledge of history before the exam.)

Brush off (something or someone): Không chấp nhận hoặc xử lý một vấn đề hoặc người nào đó một cách lạnh lùng hoặc thờ ơ.

Ví dụ: Cô ấy đã phớt lờ mọi đề xuất làm việc chung của anh ta.

(She brushed off all his suggestions to work together.)

Brush with (something): Trải qua một trải nghiệm ngắn với một sự kiện, thường là không mong đợi hoặc nguy hiểm.

Ví dụ: Anh ta có một cuộc chạm mặt với cá mập khi đang lướt sóng.

(He had a brush with a shark while surfing.)