VIETNAMESE

chổi than

word

ENGLISH

carbon brush

  
NOUN

/ˈkɑrbən brʌʃ/

brush

Chổi than là sản phẩm giống như một chiếc bàn chải có hình dáng như chiếc chổi nhỏ trong ngành dụng cụ điện cầm tay, làm từ than đá và được quấn xung quanh là các sợi dây đồng.

Ví dụ

1.

Chổi than là một tiếp điểm điện dẫn dòng điện giữa dây dẫn tĩnh và các bộ phận chuyển động, phổ biến nhất là trong một trục quay.

A carbon brush is an electrical contact which conducts current between stationary wires and moving parts, most commonly in a rotating shaft.

2.

Có thể bạn sẽ cần một chổi than để hoàn thành công việc đó đấy.

Maybe you will need a carbon brush to finish that task.

Ghi chú

Carbon Brush là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Electrical contact - Tiếp xúc điện Ví dụ: Carbon brushes are used as electrical contacts in motors and generators. (Chổi than được sử dụng làm tiếp xúc điện trong động cơ và máy phát điện.)

check Commutator - Bộ chuyển mạch Ví dụ: The carbon brush maintains contact with the commutator to ensure proper motor operation. (Chổi than duy trì tiếp xúc với bộ chuyển mạch để đảm bảo động cơ hoạt động đúng cách.)

check Motor efficiency - Hiệu suất động cơ Ví dụ: Using high-quality carbon brushes can improve motor efficiency and longevity. (Sử dụng chổi than chất lượng cao có thể cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của động cơ.)