VIETNAMESE

đội trưởng bảo vệ

bảo vệ

ENGLISH

head of guards

  
NOUN

/hɛd ʌv gɑrdz/

guard, security

Đội trưởng bảo vệ là người chỉ huy, phân công, xử lý kịp thời những công việc liên quan đến công tác bảo vệ.

Ví dụ

1.

Bố của cô ấy là đội trưởng bảo vệ của khu phố.

Her father is the neighborhood head of guards.

2.

Đội trưởng bảo vệ nắm nhiều trọng trách hơn so với các thành viên còn lại.

The head of guards holds more responsibilities than the rest of the members.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số cụm từ trong tiếng Anh có nghĩa gần nhau như head of guards, guard, security nha!

- head of guards (đội trưởng bảo vệ), người đứng đầu nhóm: Her father is the neighborhood head of guards. (Bố của cô ấy là đội trưởng bảo vệ của khu phố.)

- guard (bảo hộ): A guard was posted outside the building. (Một người bảo hộ đã được bố trí bên ngoài tòa nhà.)

- security (bảo vệ): Can you help me call the security? (Bạn có thể giúp tôi gọi bảo vệ được không?)