VIETNAMESE
nhà viết kịch
người viết kịch bản
ENGLISH
playwright
/ˈpleɪˌraɪt/
writer
Nhà viết kịch là người chuyên soạn thảo nội dung cho các vở kịch.
Ví dụ
1.
Nhà viết kịch đã vay mượn những tinh túy từ những tác phẩm của Shakespeare.
The playwright borrowed the essence of plot from Shakespeare.
2.
Sự nghiệp làm nhà viết kịch của ông đã có một khởi đầu tốt đẹp.
His career as a playwright had an auspicious start.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số ngành nghề trong tiếng Anh có liên quan đến việc viết lách nha!
- writer (người viết, nhà văn)
- author (tác giả)
- novelist (tiểu thuyết gia)
- playwright (nhà viết kịch)
- screenwriter (biên kịch)
- scriptwriter (nhà viết kịch bản)
- editor (biên tập viên)
- translator (biên dịch viên)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết