VIETNAMESE

cảng

ENGLISH

port

  
NOUN

/pɔrt/

harbor

Cảng là một nơi nằm ở bờ sông, hồ hay biển có các trang thiết bị phục vụ cho việc bốc dỡ hàng hóa hoặc nơi đón hoặc đưa hành khách đi lại bằng đường thủy. Cảng bao gồm các cầu tàu ở một khu nước có độ sâu và rộng nhất định phục vụ cho tàu neo đậu hoặc cập bờ. Cảng có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã nhìn thấy rõ tất cả các con tàu vào cảng.

We had a good view of all the ships coming into port.

2.

Con tàu cập cảng an toàn.

The ship reached the port safely.

Ghi chú

Một số các thuật ngữ ngành logistic:

- port of transit (cảng chuyển tải): The package is currently in China's port of transit and it will arrive to the final destination within a week.

(Gói hàng đang ở cảng chuyển tải ở Trung Quốc và nó sẽ được vận chuyển đến điểm đến trong vòng một tuần.)

- port (cảng): I'm at the port waiting for a taxi.

(Tôi đang ở cảng đợi một chiếc taxi.)