VIETNAMESE

chân cột

đế cột

ENGLISH

column base

  
NOUN

/ˈkɑləm beɪs/

base of column

Chân cột là phần phía dưới của cột hoặc trụ, to và dày hơn phần trục và nằm trên một bệ hoặc đế.

Ví dụ

1.

Chân cột là các yếu tố kết cấu được sử dụng trong thiết kế kết cấu thép để truyền tải trọng của cột lên móng.

Column bases are structural elements used in the design of steel structures to transfer the column load to the footings.

2.

Chân cột được thiết kế để tạo kết nối giữa cột thẳng đứng chịu tải trọng chính với nền bê tông.

Column bases are designed to provide a connection between a primary-load-carrying vertical column to the concrete foundation.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ base nhé!

- Nghĩa chính: (noun) nơi cơ sở, trụ sở, căn cứ Ví dụ: I'm going to the military base for training. (Tôi sẽ đến căn cứ quân sự để được đào tạo.)

- (Adj) dựa trên Ví dụ: His arguments are based on scientific research. (Các luận điểm của anh ta được dựa trên nghiên cứu khoa học.)

- (Adj) cơ bản, căn bản Ví dụ: The base ingredients for this recipe are sugar, flour, and butter. (Những nguyên liệu cơ bản cho công thức này là đường, bột và bơ.)

- (Noun) cơ sở, nền tảng Ví dụ: The base of the tower is made of concrete. (Nền móng của tòa tháp được làm bằng bê tông.)

- (Noun) một số người nhất định Ví dụ: The hospital has a strong patient base. (Bệnh viện có một lượng bệnh nhân ổn định.)