VIETNAMESE

khách sạn 5 sao

ENGLISH

5-Star Hotel

  
NOUN

/5-stɑr hoʊˈtɛl/

Khách sạn 5 sao là khách sạn cao cấp nhất hiện nay, hướng tới phân khúc khách hàng thượng lưu, sang chảnh có nguồn thu nhập khủng.

Ví dụ

1.

Christen Schnor, 49 tuổi, một chủ ngân hàng hàng đầu của HSBC, được tìm thấy trong trạng thái khỏa thân trong một căn hộ khách sạn 5 sao ở London với một mảnh giấy bên cạnh sau khi treo cổ bằng thắt lưng, cảnh sát Anh cho biết.

Christen Schnor, a 49-year-old top HSBC banker, was found naked in a London 5-star hotel suite with a note by his side after hanging himself with a belt, UK police said.

2.

Bạn ngủ ở khách sạn 5 sao phải không?

You stay in the 5 star hotel, don't you?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hotel nhé!

Nhà nghỉ (inn): Một loại nhà nghỉ nhỏ thường có một số phòng ngủ cơ bản, thường nằm ngoài thành phố hoặc ở vùng nông thôn. Ví dụ: "We stopped at a quaint inn along the narrow road."

Khu nghỉ dưỡng (resort): Một điểm đến du lịch được thiết kế để cung cấp không chỉ dịch vụ lưu trú mà còn các tiện ích giải trí, như bể bơi, sân golf, và các hoạt động ngoại khóa khác. Ví dụ: "We went to a beachfront resort in Mexico for our vacation."

Nhà hàng (hostel): Một loại cơ sở lưu trú giá rẻ dành cho những du khách có ngân sách hạn chế, thường cung cấp các phòng ngủ chung và dịch vụ cơ bản. Ví dụ: "I stayed in a hostel in Amsterdam with other travelers from around the world."

Biệt thự (villa): Một loại nhà lớn thường được thiết kế cho việc lưu trú ngắn hạn, thường có các tiện nghi sang trọng như bể bơi riêng, khu vườn, và không gian rộng rãi. Ví dụ: "They rented a villa in Bali for their vacation."