VIETNAMESE
mái
ENGLISH
roof
/ruf/
Mái là bộ phận bao phủ phần trên cùng của một tòa nhà.
Ví dụ
1.
Mái nhà bằng đá phiến tạo sự khác biệt cho ngôi nhà này với những ngôi nhà khác trong khu vực.
The slate roof differentiates this house from others in the area.
2.
Anh ấy đã sửa mái nhà.
He repaired the roof.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của roof nhé!
Hit the roof:
Định nghĩa: Cực kỳ giận dữ hoặc tức giận.
Ví dụ: Khi anh ấy biết được con trai mình đã đập phá chiếc xe mới, ông ấy đã nổi giận. (When he found out his son had vandalized the new car, he hit the roof.)
Under one's roof:
Định nghĩa: Dưới sự kiểm soát hoặc chăm sóc của một người hoặc một tổ chức cụ thể.
Ví dụ: Chúng tôi phải tuân thủ các quy định dưới mái nhà của gia đình anh ấy. (We had to abide by the rules under his family's roof.)
Raise the roof:
Định nghĩa: Gây ra sự náo động hoặc niềm vui lớn, thường thông qua việc hát hoặc nhảy.
Ví dụ: Bữa tiệc đã thực sự vui vẻ, mọi người đã hát và nhảy, tạo ra một không gian vui vẻ. (The party was really lively, everyone was singing and dancing, raising the roof.)
Go through the roof:
Định nghĩa: Tăng vượt quá mức bình thường hoặc dự kiến, thường liên quan đến giá cả hoặc cảm xúc.
Ví dụ: Giá xăng đang tăng rất nhanh, nó đang tăng mạnh. (Gas prices are going through the roof, they're increasing rapidly.)
Have a roof over one's head:
Định nghĩa: Có một nơi ở, một mái nhà để sống.
Ví dụ: Dù điều kiện sống không tốt, nhưng ít nhất cô ấy có một nơi để ở. (Despite the poor living conditions, at least she has a roof over her head.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết