VIETNAMESE

điện mặt trời

ENGLISH

solar power

  
NOUN

/ˈsoʊlər ˈpaʊər/

Điện mặt trời, cũng được gọi là quang điện hay quang năng là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật biến đổi ánh sáng mặt trời trực tiếp thành điện năng nhờ pin mặt trời.

Ví dụ

1.

Các chủ nhà được khuyến khích lắp đặt các tấm pin năng lượng mặt trời trên mái nhà của họ.

Homeowners are encouraged to install solar power panels on their roofs.

2.

Chỉ chạy bằng điện mặt trời và dùng một loại vật liệu đặc biệt với những đặc tính khác thường, thiết bị này có thể tạo ra 2,8 lít nước trong 12 giờ.

Using only the solar power and a special material with some extraordinary properties, the device is capable of producing 2.8 litres of water in 12 hours.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với solar power nhé!

Năng lượng mặt trời (Solar energy): là loại năng lượng được tạo ra từ việc chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện. Ví dụ: Công ty của tôi đã cài đặt hệ thống điện mặt trời để sử dụng năng lượng mặt trời. (My company installed a solar power system to utilize solar energy).

Điện mặt trời (Solar electricity): là dạng điện được sản xuất bằng cách sử dụng các tấm pin mặt trời để chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành điện năng. Ví dụ: Nhà tôi sử dụng điện mặt trời để tiết kiệm điện. (My house uses solar electricity to save energy).

Năng lượng tái tạo (Renewable energy): là nguồn năng lượng có thể tái tạo được từ các nguồn tự nhiên như gió, nước, và nắng. Ví dụ: Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo. (The government is investing in research and development of renewable energy sources).