VIETNAMESE
chân núi
ENGLISH
mountain foot
/ˈmaʊntən fʊt/
mountain base
Chân núi là phía dưới cùng của một ngọn núi.
Ví dụ
1.
Tôi muốn đi đến chân núi kia.
I want to come to that mountain foot.
2.
Anh ấy đang đợi chúng ta ở chân núi.
He's waiting for us by the mountain foot.
Ghi chú
Một số thuật ngữ liên quan:
- flank (sườn núi): There are about 250 minor cones on the flanks of the volcano.
(Có khoảng 250 núi lửa nhỏ hình chóp nón nằm trên sườn núi lửa.)
- top (đỉnh): After 2 hours of non-stop climbing, we've reached the top of the mountain.
(Sau 2 giờ đồng hồ leo liên tục, chúng ta đã tới được đỉnh núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết