VIETNAMESE

lối đi bộ

ENGLISH

pedestrian crossing

  
NOUN

/pəˈdɛstriən ˈkrɔsɪŋ/

pedestrian crosswalk

Lối đi bộ là nơi dành riêng cho người đi bộ băng qua đường. Vạch băng qua đường được thiết kế để giữ người đi bộ lại với nhau, nơi người lái xe có thể nhìn thấy và nơi họ có thể băng qua đường an toàn nhất qua luồng giao thông xe cộ.

Ví dụ

1.

Lối đi bộ đã tồn tại cách đây hơn 2000 năm, có thể thấy ở tàn tích của Pompeii.

Pedestrian crossing already existed more than 2000 years ago, as can be seen in the ruins of Pompeii.

2.

Có lối đi bộ băng ngang.

There is a pedestrian crossing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số hình thức tham gia giao thông nhé! - Pedestrian (Người đi bộ): John is a pedestrian who enjoys taking long walks in the park. (John là người đi bộ và anh thích đi dạo trong công viên). - Motorcyclist (Người lái xe máy): My uncle is a motorcyclist who loves to ride his bike on the weekends. (Chú tôi là người lái xe máy và chú thích đi xe vào cuối tuần). - Driver (Người lái xe ô tô): Mary is a driver who commutes to work every day in her car. (Mary là người lái xe ô tô và cô lái xe đi làm hàng ngày). - Cyclist (Người đi xe đạp): The city has built new bike lanes to encourage more people to become cyclists. (Thành phố đã xây dựng đường xe đạp mới để khuyến khích mọi người trở thành người đi xe đạp).