VIETNAMESE
cái xoong
ENGLISH
saucepan
/ˈsɔˌspæn/
Cái xoong là đồ dùng để nấu, hình trụ có tay cầm hay quai.
Ví dụ
1.
Cái xoong là một thiết bị nhà bếp thiết yếu trên toàn thế giới.
A saucepan is a staple kitchenware the world over.
2.
Sau đó, làm nước sốt pho mát bằng cách sử dụng bơ và chất béo trong cái xoong, bột mì, sữa, pho mát và một chút gia vị.
Then make a cheese sauce using the butter and fat in the saucepan, the flour, milk, cheese and a little seasoning.
Ghi chú
Một số món đồ gia dụng trong nhà bếp:
- lò nướng bánh mì: toaster
- nồi cơm điện: rice cooker
- tủ lạnh: refridgerator
- nồi áp suất: pressure cooker
- lò nướng: oven
- ấm đun nước: kettle
- nồi chiên không dầu: airfryer
- máy rửa bát: dishwasher
- máy xay: blender
- chảo: pan
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết