VIETNAMESE

khu tái định cư

ENGLISH

resettlement area

  
NOUN

/riˈsɛtəlmənt ˈɛriə/

Khu tái định cư là bồi thường thiệt hại khi nhà nước thu hồi đất theo quy định.Tùy thuộc vào hình thức tái định cư, hình thức đất mà nhà nước thu hồi mà tính chất tái định cư sẽ khác nhau theo tính chất tự nguyện hoặc bắt buộc.

Ví dụ

1.

Hàng nghìn người tị nạn đến khu tái định cư mỗi năm.

Thousands of refugees arrive each year in resettlement area.

2.

Không có trường học trong khu tái định cư.

There is no school in the resettlement area.

Ghi chú

Sự khác biệt giữa location, area, sitezone:

- location: vị trí là vị trí của một địa điểm, trong khu vực hoặc toàn cầu.

VD: What's your nearest location? - Địa điểm gần nhất ở đâu?

- area: khu vực là một khu vực hoặc một phần của thị trấn, thế giới,... bao quanh một địa điểm hoặc một sự kiện.

VD: This is an area of dense population. - Đây là một khu vực đông dân.

- site: địa điểm là nơi bạn xây dựng một toà nhà, một thị trấn nhỏ,... hoặc một số sự kiện có thể đang diễn ra.

VD: Danang is the prime site for tourism development. - Đà Nẵng là một địa điểm tốt nhất để phát triển du lịch.

- zone: khu vực là một khu vực hạn chế, được sử dụng cho một mục đich hoặc mục đích sử dụng cụ thể.

VD: He is working within the zone of submarine activity. - Anh ấy làm việc trong khu vực hoạt động của tàu ngầm.