VIETNAMESE
lò mổ
lò sát sinh, lò thịt
ENGLISH
abattoir
/abattoir/
slaughter-house
Lò mổ là nơi gia súc, thường là mục súc, bị mổ, xẻ thịt để làm thực phẩm.
Ví dụ
1.
Lò mổ là nơi động vật bị giết để cung cấp thịt.
An abattoir is a place where animals are killed in order to provide meat.
2.
Ba ngày sau 300 công nhân ở một lò mổ được yêu cầu ra khỏi đó và về nhà.
Three days after 300 workers at an abattoir were told to get out and go home.
Ghi chú
Từ lò mổ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Animal welfare – Phúc lợi động vật
Ví dụ:
Animal welfare regulations ensure humane practices in abattoirs.
(Các quy định về phúc lợi động vật đảm bảo thực hành nhân đạo tại lò mổ.)
Hygiene standards – Tiêu chuẩn vệ sinh
Ví dụ:
Strict hygiene standards are mandatory in meat processing facilities.
(Tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt là bắt buộc trong các cơ sở chế biến thịt.)
Supply chain – Chuỗi cung ứng
Ví dụ:
The supply chain ensures timely delivery of meat products to markets.
(Chuỗi cung ứng đảm bảo cung cấp sản phẩm thịt kịp thời ra thị trường.)
Cold storage – Kho lạnh
Ví dụ:
Processed meat is preserved in cold storage before distribution.
(Thịt đã qua chế biến được bảo quản trong kho lạnh trước khi phân phối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết