VIETNAMESE
gấp khúc
ENGLISH
zigzag
/zigzæg/
Gấp khúc là một đường gồm nhiều đoạn thẳng kế tiếp nhau và không thẳng hàng.
Ví dụ
1.
Anh ta chạy ngoằn ngoèo, gấp khúc qua con đường để tránh xe cộ.
He ran zigzag across the street to avoid the traffic.
2.
Đường núi gấp khúc làm chúng tôi thấm mệt.
A zigzag mountain path made us feel tired.
Ghi chú
Sự khác biệt giữa zigzag và kinked:
- zigzag: là đường gồm nhiều đoạn thẳng kế tiếp nhau và không thẳng hàng. - Zigzag road - con đường ngoằn ngoèo, gấp khúc
- kinked: là được uốn cong hoặc xoắn thành một cuộn tròn chặt chẽ. Kinked demand curve - Đường cầu gấp khúc
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết