VIETNAMESE

cát

ENGLISH

sand

  
NOUN

/sænd/

Cát là vật liệu dạng hạt nguồn gốc tự nhiên bao gồm các hạt đá và khoáng vật nhỏ và mịn.

Ví dụ

1.

Những đứa trẻ chơi cả ngày trên cát vàng.

The children played all day on the coarse sand.

2.

Cô đi ngang qua bãi cát nóng.

She walked across the hot sand.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan đến sand nhé!

  • Sand (noun): Cát

    • Ví dụ: Trẻ em thích chơi trong cát ở bãi biển. (Children enjoy playing in the sand at the beach.)

  • Sandy (adjective): Có cát, đầy cát

    • Ví dụ: Bãi biển này có bãi cát rất mịn. (This beach has very fine sandy shores.)

  • Sandcastle (noun): Lâu đài cát

    • Ví dụ: Chúng tôi xây một lâu đài cát ấn tượng trên bãi biển. (We built an impressive sandcastle on the beach.)

  • Sandstorm (noun): Bão cát

    • Ví dụ: Khi bão cát đến, mọi thứ bị che phủ bởi cát. (During a sandstorm, everything gets covered in sand.)

  • Sandpaper (noun): Giấy nhám

    • Ví dụ: Anh ta sử dụng giấy nhám để làm mịn bề mặt của gỗ. (He uses sandpaper to smooth the surface of the wood.)

  • Sand dune (noun): Cồn cát

    • Ví dụ: Cồn cát cao và đẹp trải dài dọc theo bờ biển. (The tall and beautiful sand dunes stretch along the coastline.)

  • Sandbox (noun): Hộp cát (chơi)

    • Ví dụ: Các em nhỏ đang chơi trong hộp cát ở sân trường. (The children are playing in the sandbox at the playground.)