VIETNAMESE
xe lu
xe lu rung
ENGLISH
roller
/ˈroʊlər/
vibrating roller
Xe lu là một máy được sử dụng để đầm nén đất, cấp phối và vật liệu làm đường, trong công việc làm sân, đường, sân bay, đê điều.
Ví dụ
1.
Những người đàn ông đã sử dụng xe lu để làm phẳng đường băng.
The men used a roller to flatten the tarmac.
2.
Công việc trải nhựa đường sẽ không thể hoàn thành nếu như không có sự góp mặt của những chiếc xe lu.
The asphalt work would not be complete without the presence of rollers.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số loại xe thi công công trình (construction vehicles) nha!
- digger (xe xúc đất)
- excavator (xe xúc lật)
- bulldozer (xe ủi)
- autorickshaw (xe lam)
- vibrating roller, roller (xe lu rung, xe lu)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết