VIETNAMESE

hồ cảnh quan

ENGLISH

landscape lake

  
NOUN

/ˈlændˌskeɪp leɪk/

Hồ cảnh quan là một loại hồ nước nhân tạo, được tạo ra với mục đích dự trữ nước, làm đẹp cho cảnh quan xung quanh.

Ví dụ

1.

Bạn có thể chụp cho tôi tấm hình với hồ quang cảnh ở đây được không?

Can you take the picture of me with the landscape lake here?

2.

Hồ cảnh quan ở đây đẹp xuất sắc.

The landscape lake here is stunning.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Reservoir: một hồ chứa nước lớn được tạo ra bằng cách xây dựng đập hoặc hệ thống hồ để lưu trữ nước.

Ví dụ: Hồ chứa Thủy điện Sơn La là một trong những hồ chứa lớn nhất ở Việt Nam. (The Sơn La Hydroelectric Reservoir is one of the largest reservoirs in Vietnam.)

Lake: một hồ tự nhiên hoặc nhân tạo, thường lớn hơn một ao, thường được tạo ra từ sự tích tụ nước trong một khu vực địa lý.

Ví dụ: Hồ Tây là một hồ tự nhiên lớn nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội. (West Lake is a large natural lake located in the center of the capital city, Hanoi.)

Pond: một hồ nhỏ, thường nhân tạo, thường được sử dụng cho mục đích nuôi cá hoặc làm đẹp cảnh quan.

Ví dụ: Gia đình tôi có một ao cá nhỏ trong sân sau nhà. (My family has a small fish pond in the backyard.)