VIETNAMESE

lau nhà

lau sàn nhà

ENGLISH

mop the floor

  
VERB

/mɒp ðə flɔː/

Lau nhà là làm sạch sàn nhà.

Ví dụ

1.

Terry không phải lúc nào cũng biết đầu nào của cây lau nhà dùng để lau nhà.

Terry doesn't always know which end of a mop to use to mop the floor.

2.

Tôi lau nhà và cửa sổ mỗi thứ bảy.

I mop the floor and windows every Saturday.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa các động từ "làm sạch" với mop, wash, clean, wipe srub nha!

+ lau nhà bằng cây lau nhà (mop the floor): hành động dùng gậy lau nhà chuyên dụng để lau Ví dụ: I used the mop with a bucket of soapy water to mop the kitchen floor. (Tôi dùng cây gậy lau nhà và xô nước xà phòng để lau sàn nhà phòng bếp.)

+ lau nhà (wash the floor): hành động lau nhà nói chung, không ám chỉ sử dụng công cụ gì để lau Ví dụ: The cleaning crew washes the floors in the office building every night. (Mỗi tối, đội làm công tác vệ sinh luôn lau sàn nhà của tòa văn phòng.)

+ làm sạch sàn nhà (clean the floor): hành động làm sạch nói chung, có thể là cả lau cả quét. Ví dụ: I cleaned the floor after the kids spilled their juice. (Tôi đã phải dọn cái sàn nhà sau khi đám trẻ làm đổ nước cam ra sàn.)

+ lau nhà bằng khăn (wipe the floor): hành động ngồi trên sàn lau bằng khăn, đôi khi vẫn mang nghĩa lau nhà bằng gậy nói chung Ví dụ: I sat on the floor and wiped it with a wet cloth to clean up the spilled milk. (Tôi ngồi và lau sàn nhà bằng chiếc giẻ ướt để làm sạch chỗ bị đổ sữa.)

+ chà sàn nhà (scrub the floor): hành động ngồi đánh vết bẩn trên sàn nhà với cây cọ và xà phòng. Ví dụ: I spent hours scrubbing the floor to get rid of the stubborn stains. (Tôi đã dành hàng giờ cọ sàn nhà để đánh bay vết bẩn cứng đầu.)