VIETNAMESE

căn hộ dịch vụ

ENGLISH

serviced apartment

  
NOUN

/ˈsɜrvɪst əˈpɑrtmənt/

serviced flat

Căn hộ dịch vụ là một loại hình phòng cho thuê khá gần với khách sạn. Bạn sẽ có đầy đủ các tiện nghi như tivi, tủ lạnh, giường, ghế, phòng tắm…

Ví dụ

1.

Trang web này cho phép bạn khám phá các đánh giá của khách và đặt căn hộ dịch vụ hoàn hảo cho chuyến đi của bạn.

This website allows you to explore guest reviews and book the perfect serviced apartment for your trip.

2.

Tôi đang tìm một căn hộ dịch vụ ở quận 5.

I'm looking for a serviced apartment in district 5.

Ghi chú

Một số từ vựng về các kiểu nhà:

- căn hộ: apartment

- chung cư: condominium

- căn hộ nhỏ: studio apartment

- nhà trên cao: penthouse

- nhà trệt: bungalow

- nhà nhỏ ở miền quê: cottage