VIETNAMESE
nhà thiết kế thời trang
ENGLISH
fashion designer
/ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/
Nhà thiết kế thời trang là người sáng tạo, tìm tòi, nghiên cứu để cho ra đời những tác phẩm thời trang giúp làm đẹp cho con người, cho cuộc sống.
Ví dụ
1.
Nhà thiết kế thời trang trẻ này đang trên đà nổi tiếng.
This young fashion designer is rising to prominence.
2.
Hiện cô đang tập trung cho sự nghiệp của một nhà thiết kế thời trang.
She is now concentrating on a career as a fashion designer.
Ghi chú
Một số cách hiểu khác đối với từ design:
- dành cho (designed): This dictionary is designed for advanced learners of English.
(Quyển từ điển này dành cho những người học tiếng Anh nâng cao.)
- thiết kế (design): In 1960, Pierre Cardin became the first couturier to design men's clothes.
(Năm 1960, Pierre Cardin trở thành nhà thiết kế đầu tiên thiết kế quần áo nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết